Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gradate




gradate
[grə'deit]
ngoại động từ
sắp đặt theo cấp bậc
(nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)
nội động từ
nhạt dần (màu sắc)



chia độ; (đại số) phân bậc

/grə'deit/

ngoại động từ
sắp đặt theo cấp bậc
(nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)

nội động từ
nhạt dần (màu sắc)

Related search result for "gradate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.