Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graduation


[graduation]
danh từ giống cái
sự chia độ, sự khắc độ
độ chia
thang chia độ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.