Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grafter




grafter
['grɑ:ftə]
danh từ
cành ghép; chồi ghép
dao ghép
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đút lót, kẻ hối lộ
người làm việc cật lực, người bộn bề công việc


/'grɑ:ftə/

danh từ
cành ghép; chồi ghép
dao ghép

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.