Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grain-side




grain-side
['greinsaid]
danh từ
mặt sần (của tấm da)


/'greinsaid/

danh từ
mặt sần (của tấm da)

Related search result for "grain-side"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.