Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gram





gram
[græm]
danh từ
như gramme
(thực vật học) đậu Thổ-nhĩ-kỳ
đậu xanh


/græm/

danh từ
(như) gramme
(thực vật học) đậu Thổ-nhĩ-kỳ
đậu xanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gram"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.