Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gramme


[gramme]
danh từ giống đực
(khoa (đo lường)) gam
(nghĩa bóng) chút ít
Il n'a pas un gramme de bon sens
hắn chẳng có chút lương tri nào cả
gramme-force
gam lực
gramme-poids
gam khối lượng
đồng âm Gram


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.