Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grampus




grampus
['græmpəs]
danh từ
(động vật học) cá heo
người thở phì phò
(kỹ thuật) cái kìm lớn


/'græmpəs/

danh từ
(động vật học) cá heo
người thở phì phò
(kỹ thuật) cái kìm lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grampus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.