Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granary




granary
['grænəri]
danh từ
kho thóc
vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)
Red River Delta is the granary of all the North-Vietnam
đồng bằng sông Hồng là vựa lúa của cả miền Bắc Việt Nam


/'grænəri/

danh từ
kho thóc
vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)

Related search result for "granary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.