Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grand-messe


[grand-messe]
danh từ giống cái
lễ lớn (ở nhà thờ)
(nghĩa bóng) cuộc họp, cuộc biểu tình
La grand-messe annuelle du parti
cuộc họp hàng năm của đảng
le diable chante la grand-messe
miệng nam mô bụng bồ dao găm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.