Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grandiose




grandiose
['grændious]
tính từ
vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô
a grandiose pagoda
ngôi chùa đồ sộ
long trọng, phô trương


/'grændious/

tính từ
vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô
long trọng, phô trương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grandiose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.