Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grandson





grandson
['grændsʌn]
danh từ
cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)


/'grænsʌn/

danh từ
cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)

Related search result for "grandson"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.