Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grange




grange
[greindʒ]
danh từ
ấp, trại; trang trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân


/greindʤ/

danh từ
ấp, trại; trang trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân

Related search result for "grange"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.