Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grantable




grantable
['grɑ:ntəbl]
tính từ
có thể cho được, có thể cấp được
có thể nhượng được


/'grɑ:ntəbl/

tính từ
có thể cho được, có thể cấp được
có thể nhượng được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.