Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grantor




grantor
['grɑ:ntɔ:]
danh từ
người ban cho
người trợ cấp
người chuyển nhượng


/grɑ:n'tɔ:/

danh từ
người ban cho
người trợ cấp
người chuyển nhượng

Related search result for "grantor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.