Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granularity




granularity
[,grænju'læriti]
danh từ
tính chất như hột
tính chất có hột


/,grænju'læriti/

danh từ
tính chất như hột
tính chất có hột

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.