Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granulation




granulation
[,grænju'lei∫n]
danh từ
sự nghiền thành hột nhỏ
sự kết hột


/,grænju'leiʃn/

danh từ
sự nghiền thành hột nhỏ
sự kết hột

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.