Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grape-shot




grape-shot
['greip∫ɔt]
danh từ
(sử học), (quân sự) đạn chùm của đại bác


/'greipʃɔt/

danh từ
(sử học), (quân sự) đạn chùm (của đại bác)

Related search result for "grape-shot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.