Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grape-vine




grape-vine
['greipvain]
danh từ
cây nho
hệ thống thông tin mật
tin vịt


/'greipvain/

danh từ
cây nho
hệ thống thông tin mật
tin vịt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.