Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graphically




graphically
['græfikəli]
phó từ
bằng đồ thị; bằng biểu đồ
sinh động



về mặt đồ thị

/'græfikəli/

phó từ
bằng đồ thị
sinh động

Related search result for "graphically"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.