Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graspable




graspable
['grɑ:spəbl]
tính từ
có thể nắm chắc, có thể nắm chặt
có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)


/'grɑ:spəbl/

tính từ
có thể nắm chắc, có thể nắm chặt
có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.