Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grass-cutting




grass-cutting
['gra:s,kʌtiη]
danh từ
sự cắt cỏ
(thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay)


/'gra:s,kʌtiɳ/

danh từ
sự cắt cỏ
(thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay)

Related search result for "grass-cutting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.