Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grass-widow




grass-widow
['gra:s,widou]
danh từ
người đàn bà mà chồng đi vắng tạm thời; người đàn bà vắng chồng


/'gra:s'widouə/

danh từ
người đàn bà vắng chồng

Related search result for "grass-widow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.