Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gratification


[gratification]
danh từ giống cái
tiền thưởng thêm
Gratification de fin d'année
tiền thưởng thêm cuối năm
(triết học) điều thoả lòng
phản nghĩa Retenue. Déception, frustration


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.