Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gratuitousness




gratuitousness
[grə'tju:itəsnis]
danh từ
sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền
sự vô cớ, tính vu vơ


/grə'tju:itəsnis/

danh từ
sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền
sự vô cớ, tính vu vơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.