Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gravely




gravely
['greivli]
phó từ
trang nghiêm, trang trọng
nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng
to be gravely wounded
bị thương nặng
sạm, tối


/'greivli/

phó từ
trang nghiêm, trang trọng
nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng
sạm, tối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gravely"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.