Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gravid




gravid
['grævid]
tính từ
(văn học) có mang, có chửa, có thai


/'grævid/

tính từ
(văn học) có mang, có chửa, có thai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gravid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.