|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gravitate
gravitate | ['græviteit] | | nội động từ (+ to, towards) | | | hướng về, đổ về, bị hút về | | | young people gravitate towards industrial areas | | thanh niên đổ về các khu công nghiệp | | | (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút | | | to gravitate to the bottom | | rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy |
(vật lí) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng
/'græviteit/
nội động từ ( to, towards) hướng về, đổ về, bị hút về young people gravitate towards industrials areas thanh niên đổ về các khu công nghiệp (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút to gravitate to the bottom rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy
|
|
Related search result for "gravitate"
|
|