Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gravitative




gravitative
['græviteitiv]
tính từ
do sức hút, do hấp dẫn
hút, hấp dẫn


/'græviteitiv/

tính từ
do sức hút, do hấp dẫn
hút, hấp dẫn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.