Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gravy





gravy
['greivi]
danh từ
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
gravy beef
thịt bò nấu lấy nước ngọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ


/'greivi/

danh từ
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
gravy beef thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gravy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.