Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grazier




grazier
['greiziə]
danh từ
người chuyên nuôi trâu bò để bán


/'greizjə/

danh từ
người chuyên nuôi trâu bò để bán

Related search result for "grazier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.