Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grease-pan




grease-pan
['gri:spæn]
danh từ
chảo hứng mỡ (thịt quay)


/'gri:spæn/

danh từ
chảo hứng mỡ, (thịt quay)

Related search result for "grease-pan"
  • Words contain "grease-pan" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẫy mỡ bê bết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.