Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greasing




greasing
['gri:siη]
danh từ
(kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn
washing and greasing
rửa sạch và bôi dầu mỡ


/'gri:ziɳ/

danh từ
(kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn

Related search result for "greasing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.