Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grecian




grecian
['gri:∫n]
tính từ
(thuộc) Hy-lạp; kiểu Hy-lạp
a grecian nose
mũi thẳng dọc dừa (kiểu Hy-lạp)
a Grecian gift
món quà phải coi chừng (có ý đồ đen tối ở trong)
danh từ
nhà Hy-lạp học


/'gri:ʃn/

tính từ
(thuộc) Hy-lạp; kiểu Hy-lạp ((thường) vẽ kiến trúc hoặc khuôn mặt)
a grecian nose mũi thẳng dọc dừa (kiểu Hy-lạp) !a Grecian gilf
món quà phải coi chừng (có ý đồ đen tối ở trong)

danh từ
nhà Hy-lạp học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grecian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.