Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grecquer


[grecquer]
ngoại động từ
khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.