Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenery




greenery
['gri:nəri]
danh từ
cây cỏ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây


/'gri:nəri/

danh từ
cây cỏ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây

Related search result for "greenery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.