Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenwood




greenwood
['gri:nwud]
danh từ
rừng xanh
to go to the greenwood
trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm


/'gri:nwud/

danh từ
rừng xanh !to go to the greenwood
trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.