Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gregarious




gregarious
[gri'geəriəs]
tính từ
sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)
thích đàn đúm, thích giao du


/gre'geəriəs/

tính từ
sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)
thích đàm đúm, thích giao du

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.