Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grever


[grever]
ngoại động từ
bắt đài thọ, bắt chịu
Grever le budget
bắt ngân sách đài thọ nhiều
Grever le peuple d'impôts
bắt nhân dân chịu thuế nặng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.