Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
griddle





griddle
['gridl]
danh từ
vỉ (nướng bánh)
(ngành mỏ) lưới sàng quặng
ngoại động từ
sàng (quặng) bằng lưới


/'gridl/

danh từ
vỉ (nướng bánh)
(ngành mỏ) lưới sàng quặng

ngoại động từ
sằng (quặng) bằng lưới

Related search result for "griddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.