Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grief





grief
[gri:f]
danh từ
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
to die of grief
chết vì đau buồn
to come to grief
gặp tai hoạ; thất bại
good grief
tiếng kêu vì hoảng sợ


/gri:f/

danh từ
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
to die of grief chết vì đau buồn !to come to grief
gặp tai hoạ; thất bại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grief"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.