Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
griffon


[griffon]
danh từ giống đực
(thần thoại; thần học) quái vật sư ưng (mình sư tử, đầu và cánh chim ưng)
(động vật học) kền kền rừng
chó grifông
miệng mạch nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.