Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grig




grig
[grig]
danh từ (động vật học)
cá chình con; lươn con
châu chấu; cào cào
con dê


/grig/

danh từ (động vật học)
cá chình con; lươn con
châu chấu; cào cào
con dê

Related search result for "grig"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.