Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grimacer


[grimacer]
nội động từ
nhăn mặt, nhăn nhó
Grimacer de douleur
nhăn nhó vì đau
nhăn nheo, nhàu nát (quần áo)
ngoại động từ
gượng gạo, giả đò
Grimacer un sourire
gượng cười


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.