Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
griminess




griminess
['graiminis]
danh từ
tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt
tính ác liệt, tính quyết liệt
tính không lay chuyển được


/'graiminis/

danh từ
tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt
tính ác liệt, tính quyết liệt
tính không lay chuyển được

Related search result for "griminess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.