Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grimoire


[grimoire]
danh từ giống đực
sách phù thuỷ, sách thầy cúng
sách khó hiểu; bài diễn văn khó hiểu; bản viết khó đọc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.