Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grinder




grinder
['graində]
danh từ
cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
thợ mài, thợ xay, thợ xát
an itinerant grinder
thợ mài dao kéo đi rong
(từ lóng) người kèm học thi
học sinh học gạo
răng hàm
(số nhiều) tiếng lục cục (khi vặn (rađiô))


/'graində/

danh từ
cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
thợ mài, thợ xay, thợ xát
an itinerant grinder thợ mài dao kéo đi rong
(từ lóng) người kèm học thi
học sinh học gạo
răng hàm; (số nhiều) (đau) răng
(số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grinder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.