|  grippe 
 
 
 
 
  grippe 
 
  /grip/ 
 
  động từ 
  nắm chặt, cầm chặt, kẹp chặt 
  áp bức, đè nén, kìm kẹp 
  làm cho đau bụng quặn 
  (hàng hải) cột (thuyền) lại 
  (hàng hải) trôi theo gió (thuyền) 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) làm phiền, làm bực mình 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) kêu ca, phàn nàn 
 
  danh từ (thông tục) 
  bệnh cúm 
 
 |  |