Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grisant


[grisant]
tính từ
làm chếnh choáng, làm ngây ngất, làm say sưa
Vin grisant
rượu làm chếnh choáng
Succès grisant
thành công làm say sưa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.