Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gristle





gristle
['grisl]
danh từ
xương sụn
in the gristle
còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)


/'grisl/

danh từ
xương sụn !in the gristle
còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)

Related search result for "gristle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.