Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grognard


[grognard]
tính từ
(từ cũ; nghĩa cũ) hay cằn nhằn, hay càu nhàu
danh từ giống đực
lính cận vệ (thời Na-pô-lê-ông I)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.